Characters remaining: 500/500
Translation

khổ chủ

Academic
Friendly

Từ "khổ chủ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để chỉ người bị ảnh hưởng trong một tình huống khó khăn hoặc người chịu trách nhiệm về một sự kiện nào đó.

1. Nghĩa thứ nhất: Người bị tai nạn hoặc gặp khó khăn
  • Trong ngữ cảnh này, "khổ chủ" dùng để chỉ những người đã trải qua một sự kiện không may mắn, như tai nạn, hỏa hoạn, hay thiên tai. Họ những người cần sự giúp đỡ từ cộng đồng hoặc từ người khác.
2. Nghĩa thứ hai: Người chịu mọi chi phí trong một bữa tiệc
  • Nghĩa này thường được dùng trong bối cảnh xã hội, khi một người đứng ra tổ chức một bữa tiệc hoặc sự kiện chịu trách nhiệm chi trả cho mọi thứ liên quan.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Khổ chủ" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong một số văn cảnh, từ này có thể mang tính hài hước hoặc châm biếm khi nói về người tổ chức một sự kiện nhưng lại gặp rắc rối hoặc khó khăn.
Phân biệt các biến thể
  • "Khổ chủ" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác như "khổ chủ bị nạn", "khổ chủ tiệc tùng".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "nạn nhân", "người tổ chức".
  • Từ đồng nghĩa: "khổ chủ" trong nghĩa người bị tai nạn có thể tương đương với "nạn nhân"; trong nghĩa người tổ chức có thể liên quan đến "người chiêu đãi".
Từ liên quan
  • "Khổ sở": Cảm giác đau đớn, khó chịu.
  • "Chủ": Người đứng ra tổ chức hoặc sở hữu một cái đó.
  1. d. 1. Người bị tai nạn: Sau cơn hỏa hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ. 2. Người chịu mọi sự chi phí trong một bữa thết (thtục): Hôm nay khổ chủ chiêu đãi đến tám người.

Comments and discussion on the word "khổ chủ"